Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
white paper


noun
a government report;
bound in white
Syn:
white book
Hypernyms:
report, study, written report

Related search result for "white paper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.