Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coffee table



noun
low table where magazines can be placed and coffee or cocktails are served
Syn:
cocktail table
Hypernyms:
table

Related search result for "coffee table"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.