Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jerry-building


noun
construction of inferior buildings for a quick profit
Hypernyms:
construction, building

Related search result for "jerry-building"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.