Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lemma


noun
1. a subsidiary proposition that is assumed to be true in order to prove another proposition (Freq. 4)
Hypernyms:
proposition
2. the lower and stouter of the two glumes immediately enclosing the floret in most Gramineae
Syn:
flowering glume
Hypernyms:
glume
3. the heading that indicates the subject of an annotation or a literary composition or a dictionary entry
Hypernyms:
heading, header, head

Related search result for "lemma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.