Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spay


verb
remove the ovaries of
- Is your cat spayed?
Syn:
alter, neuter, castrate
Derivationally related forms:
castration (for: castrate), neutering (for: castrate), neuter (for: castrate), spaying
Hypernyms:
sterilize, sterilise, desex, unsex, desexualize,
desexualise, fix
Hyponyms:
defeminize, defeminise
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.