Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stadium



noun
a large structure for open-air sports or entertainments (Freq. 2)
Syn:
bowl, arena, sports stadium
Hypernyms:
structure, construction
Hyponyms:
amphitheater, amphitheatre, coliseum, ballpark, park,
bullring, circus, dome, domed stadium, covered stadium, football stadium,
hippodrome, skybox
Part Meronyms:
field house, stand, standing room, tiered seat, playing field,
athletic field, playing area, field

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stadium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.