Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
ăn chẹt
[Clear Recent History...]
Vietnamese - Vietnamese Dictionary
Hiển thị từ
961
đến
1080
trong
1506
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
h^
hội thảo
hội thẩm
hội thiện
hội thoại
hội thương
hội trưởnc
hội trường
hội viên
hộn
hộn đường
hộp
hộp đêm
hộp quẹt
hộp thư
hột
hột cơm
hột xoài
hăm
hăm hở
hăng
hăng hái
hõm
Hđrung
he
hen
heo
heo hút
Heo may
Hi Di Tiên sinh
hia
hiên
Hiên kỳ
hiên môn (hoặc viên môn)
hiên ngang
hiếm
hiến
hiến chương
hiến pháp
hiến phù
hiếng
hiếp
hiếp dâm
hiếu
hiếu đễ
hiếu chiến
Hiếu hạnh đầu tứ khoa
hiếu sự
hiếu sinh
hiếu tử
hiếu thảo
hiếu trung
hiềm nghi
hiềm oán
hiền
hiền hòa
hiền sĩ
hiền từ
hiền triết
hiểm
hiểm ác
hiểm độc
hiểm họa
hiểm nghèo
hiển hách
hiển linh
hiển nhiên
hiểu
hiểu biết
hiểu lầm
hiểu trang
hiện
hiện đại
hiện diện
hiện hành
hiện hình
hiện nay
hiện tình
hiện tại
hiện thân
hiện thực
hiện trạng
hiện tượng
hiện vật
hiệp
hiệp đồng
hiệp định
hiệp hội
hiệp thương
hiệp ước
hiệu
hiệu đính
hiệu chính
hiệu lực
hiệu lệnh
hiệu nghiệm
hiệu quả
hiệu số
hiệu suất
hiệu trưởng
hiu quạnh
HIV
Hning
ho
ho gà
ho hen
ho lao
hoa
Hoa
Hoa Đàm đuốc tuệ
hoa đào cười với gió đông
Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông
hoa đình
Hoa đường
hoa bào
Hoa biểu hồ ly
Hoa Cái
hoa cười, ngọc thốt
Hoa Dương ẩn cư
Hoa Hâm
hoa hậu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.