Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1441 đến 1560 trong 3259 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
ngứa tay ngứa tiết ngứt ngừ
ngừa ngừng ngừng bút ngừng bắn
ngừng bước ngừng tay ngừng trệ ngửa
ngửa nghiêng ngửa tay ngửi ngửng
ngữ ngữ âm ngữ âm học ngữ điệu
ngữ cảnh ngữ pháp ngữ pháp học ngữ tộc
ngữ vựng ngữ vị ngữ vị học ngữ văn
ngữ văn học ngựa ngựa gỗ ngựa nghẽo
ngựa người ngựa trời ngựa vằn ngực
ngực giữa ngực sau ngực trước ngỗ nghịch
ngỗ ngược ngỗng ngỗng trời ngố
ngốc ngốc nga ngốc nghếch ngốc nghếch ngốn
ngốn ngấu ngốt ngốt người ngồi
ngồi đồng ngồi bệt ngồi chồm hổm ngồi dậy
ngồi dưng ngồi không ngồi lê ngồi phệt
ngồi rồi ngồi tù ngồi vắt chân ngồi xếp bằng
ngồi xệp ngồi xổm ngồm ngoàm ngồn ngộn
ngồng ngổ ngổ ngáo ngổn ngang
ngớ ngớ ngẩn ngớp ngớt
ngớt lời ngộ ngộ đạo ngộ độc
ngộ biến ngộ biện ngộ cảm ngộ nạn
ngộ nhận ngộ nhỡ ngộ sát ngộ thuốc
ngộc nghệch ngộn ngột ngột ngạt
ngăm ngăm đe ngăm ngăm ngăn
ngăn đón ngăn cách ngăn cản ngăn cấm
ngăn chận ngăn chuồng bò ngăn kéo ngăn nắp
ngăn ngắn ngăn ngắt ngăn ngừa ngăn rào
ngăn trở ngõ ngõ cụt ngõ hầu
ngõ hẻm ngõ ngách ngõi ngõng
nghè nghèn nghẹn nghèn nghẹt nghèo

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.