Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Saxony


noun
an area in Germany around the upper Elbe river;
the original home of the Saxons
Syn:
Sachsen, Saxe
Instance Hypernyms:
geographical area, geographic area, geographical region, geographic region

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saxony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.