Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
crypt



noun
a cellar or vault or underground burial chamber (especially beneath a church)
Topics:
church service, church
Hypernyms:
burial chamber, sepulcher, sepulchre, sepulture

Related search result for "crypt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.