Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
educe


verb
1. develop or evolve from a latent or potential state
Syn:
derive
Derivationally related forms:
derivative (for: derive), derivation (for: derive)
Hypernyms:
make, create
Hyponyms:
etymologize, etymologise
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. deduce (a principle) or construe (a meaning)
- We drew out some interesting linguistic data from the native informant
Syn:
evoke, elicit, extract, draw out
Hypernyms:
interpret, construe, see
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "educe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.