Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
floaty


adjective
tending to float on a liquid or rise in air or gas
- buoyant balloons
- buoyant balsawood boats
- a floaty scarf
Syn:
buoyant
Similar to:
light
Derivationally related forms:
float, buoyancy (for: buoyant), buoy (for: buoyant)

Related search result for "floaty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.