Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
puzzled


adjective
filled with bewilderment (Freq. 4)
- at a loss to understand those remarks
- puzzled that she left without saying goodbye
Syn:
at a loss, nonplused, nonplussed
Similar to:
perplexed

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "puzzle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.