Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
savings


noun
a fund of money put by as a reserve (Freq. 3)
Syn:
nest egg
Derivationally related forms:
save
Hypernyms:
fund, monetary fund

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saving"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.