Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shorthand


I - noun
a method of writing rapidly
Syn:
stenography, tachygraphy
Derivationally related forms:
stenographical (for: stenography), stenographer (for: stenography)
Hypernyms:
handwriting, hand, script

II - adjective
written in abbreviated or symbolic form
- shorthand notes
Similar to:
written

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shorthand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.