Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
teak


noun
1. hard strong durable yellowish-brown wood of teak trees;
resistant to insects and to warping;
used for furniture and in shipbuilding
Syn:
teakwood
Hypernyms:
wood
Substance Holonyms:
Tectona grandis
2. tall East Indian timber tree now planted in western Africa and tropical America for its hard durable wood
Syn:
Tectona grandis
Hypernyms:
tree
Member Holonyms:
Tectona, genus Tectona
Substance Meronyms:
teakwood

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "teak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.