Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
untanned


adjective
not converted to leather by a tanning agent
- a whip made of untanned hide
Ant:
tanned

Related search result for "untanned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.