Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
incurableness


noun
incapability of being cured or healed
Syn:
incurability
Ant:
curableness, curability (for: incurability)
Derivationally related forms:
incurable, incurable (for: incurability)
Hypernyms:
characteristic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incurableness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.