Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kino


noun
1. a gum obtained from various tropical plants;
used as an astringent and in tanning
Syn:
gum kino, kino gum
Hypernyms:
gum
2. East Indian tree yielding a resin or extract often used medicinally and in e.g. tanning
Syn:
Pterocarpus marsupium
Hypernyms:
tree
Member Holonyms:
Pterocarpus, genus Pterocarpus
Substance Meronyms:
East India kino, Malabar kino, kino gum

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kino"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.