Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tongue-tie


verb
deprive of speech
- When he met his idol, the young man was tongue-tied
Hypernyms:
deprive
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody

Related search result for "tongue-tie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.