Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
untamed


adjective
in a natural state;
not tamed or domesticated or cultivated
- wild geese
- edible wild plants
Syn:
wild
Ant:
tame (for: wild)
Similar to:
feral, ferine, savage, semi-wild, unbroken, undomesticated
See Also:
intractable
Derivationally related forms:
wild (for: wild), wilderness (for: wild)
Attrubites:
wildness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "untamed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.