Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
asphyxia


noun
a condition in which insufficient or no oxygen and carbon dioxide are exchanged on a ventilatory basis;
caused by choking or drowning or electric shock or poison gas
Derivationally related forms:
asphyxiate
Hypernyms:
physical condition, physiological state, physiological condition
Part Meronyms:
hypoxia, hypercapnia, hypercarbia

Related search result for "asphyxia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.