Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chancellery


noun
a government building housing the office of a chancellor
Hypernyms:
government building

Related search result for "chancellery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.