horse-marines
horse-marines | ['hɔ:smə,ri:nz] | | danh từ số nhiều | | | (đùa cợt) đạo quân tưởng tượng | | | tell it to the horse-marines | | | đem mà nói cái đó cho ma nó nghe |
/'hɔ:smə,ri:nz/
danh từ số nhiều (đùa cợt) đạo quân tưởng tượng !tell it to the horse-marine đem mà nói cái đó cho ma nó nghe
|
|