Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
novitiate




novitiate
[nou'vi∫iit]
Cách viết khác:
noviciate
[nou'vi∫iit]
như noviciate


/nou'viʃiit/ (novitiate) /nou'viʃiit/

danh từ
thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc
người tập việc, người học việc
(tôn giáo) thời kỳ mới tu
(tôn giáo) viện sơ tu

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.