sextet
sextet | [seks'tet] | | Cách viết khác: | | sestet | | [ses'tet] | | | sextette | | [seks'tet] | | danh từ | | | (âm nhạc) bộ sáu; bản nhạc cho bộ sáu (nhóm sáu ca sĩ, sáu người chơi) | | | (thơ ca) sáu câu cuối của bài xonê |
/ses'tet/ (sextet) /seks'tet/
danh từ (âm nhạc) bộ sáu, bản nhạc cho bộ sáu (thơ ca) sáu câu cuối của bài xonê
|
|