Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toot


/tu:t/

danh từ

tiếng kèn; tiếng còi (ô tô, tàu thuỷ)

động từ

(âm nhạc) thổi (kèn)

bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "toot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.