Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unfeeling


un·feel·ing BrE [ʌnˈfiːlɪŋ] NAmE [ʌnˈfiːlɪŋ] adjective
not showing care or sympathy for other people
an unfeeling attitude
Her eyes were cold and unfeeling.

Word Origin:
[unfeeling] late Old English unfēlende ‘insensible’ (see ↑un-, ↑feeling).

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unfeeling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.