Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unrepentant


adjective
1. stubbornly persistent in wrongdoing
Syn:
cussed, obdurate, obstinate
Similar to:
unregenerate, unregenerated
Derivationally related forms:
cussedness (for: cussed)
2. not penitent or remorseful
Syn:
impenitent, unremorseful
Ant:
repentant, penitent (for: impenitent)
See Also:
unashamed, unregenerate, unregenerated
Derivationally related forms:
impenitency (for: impenitent), impenitence (for: impenitent)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.