Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interfere





interfere
[,intə'fiə]
nội động từ
(to interfere with something) động vào cái gì khiến xảy ra rắc rối; gây trở ngại; cản trở
Who's been interfering with the torch ? It gives no more light
Ai động vào đèn pin vậy? Nó hết rọi được rồi
to interfere with one's friend's marriage
cản trở việc hôn nhân của bạn mình
(to interfere with somebody) quấy rầy
Don't interfere with me when I'm consulting a dictionary !
Đừng quấy rầy tôi khi tôi đang tra từ điển!
(to interfere with somebody) cưỡng dâm
(to interfere in something) (to interfere between somebody and somebody) can thiệp; xen vào; xía vào
to interfere in other people's business
xía vào việc của người khác
don't interfere in matters that don't concern you
đừng can thiệp vào những chuyện chẳng liên quan đến anh
it's silly to interfere between husband and wife
xen vào chuyện vợ chồng thiên hạ là dại
(rađiô) nhiễu
(thể dục,thể thao) chặn trái phép; cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên



(vật lí) giao thoa làm nhiễu loạn
optical i. giao thoa ánh sáng
wave i. giao thoa sóng

/,intə'fiə/

nội động từ ((thường) with)
gây trở ngại, quấy rầy
these goings and coming interfere with the work sự đi đi lại lại đó gây trở ngại cho công việc
don't interfere with me! đừng có quấy rầy tôi!
can thiệp, xen vào, dính vào
to interfere in somebody's affairs can thiệp vào việc của ai
(vật lý) giao thoa
(raddiô) nhiễu
đá chân nọ vào chân kia (ngựa)
(thể dục,thể thao) chặn trái phép; cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên
chạm vào nhau, đụng vào nhau; đối lập với nhau
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin được quyền ưu tiên đăng ký một phát minh (khi có nhiều người cùng xin)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interfere"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.