Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iron-hearted




iron-hearted
['aiən'hɑ:tid]
tính từ
nhẫn tâm, tàn nhẫn


/'aiən'hɑ:tidnis/

tính từ
nhẫn tâm, lòng sắt đá

Related search result for "iron-hearted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.