knotty
knotty![](img/dict/02C013DD.png) | ['nɔti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có nhiều nút | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về gỗ) có nhiều mắt, có nhiều đầu mấu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) rắc rối, khó khăn; nan giải, khó giải thích | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a knotty question | | một vấn đề nan giải |
/'nɔti/
tính từ
có nhiều nút
có nhiều mắt (gỗ); có nhiều đầu mấu
(nghĩa bóng) rắc rối, khó khăn; nan giải, khó giải thích a question một vấn đề nan giải
|
|