 | ['mærəθən] |
 | danh từ |
|  | (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua đường dài (khoảng 42 km hoặc 26 dặm); cuộc đua maratông |
|  | I've never run a marathon |
| tôi chưa bao giờ chạy maratông |
|  | she won the gold medal in the women's marathon at this year's Olympic Games |
| cô ta đã đoạt huy chương vàng trong cuộc chạy đua maratông dành cho phụ nữ tại Đại hội thể thao Ôlympic năm nay |
|  | một sự kiện kéo dài, khó có thể chịu đựng được |
|  | my job interview was real marathon |
| cuộc phỏng vấn xin việc của tôi quả là một cuộc đua maratông |
|  | marathon teach-in |
|  | một cuộc hội thảo trường kỳ |