![](img/dict/02C013DD.png) | ['mɑ:∫l] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) nguyên soái, thống chế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Marshal of the Royal Air Force |
| thống chế không quân hoàng gia (Anh) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sắp đặt vào hàng ngũ; sắp xếp theo thứ tự |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đưa dẫn (một cách trang trọng) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the guest was marshalled into the presence of the king |
| vị khách được đưa vào yết kiến đức vua |