medium ![](images/dict/m/medium.gif)
medium![](img/dict/02C013DD.png) | ['mi:diəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều là media | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trung gian; sự môi giới | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | through (by) the medium of | | qua sự môi giới của | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phương tiện truyền đạt (phát thanh, truyền hình, ấn loát...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoàn cảnh; môi trường | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sound travels through the medium of air | | âm thanh truyền qua môi trường không khí | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều là mediums | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trung dung; điểm chiết trung | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | happy medium | | chính sách trung dung, chính sách ôn hoà | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | medium between tolerance and intolerance | | cái trung dung giữa tính khoan dung và tính cố chấp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ông đồng bà cốt; đồng cốt | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trung bình, trung, vừa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | medium wave | | (rađiô) làn sóng trung | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | medium temperature | | nhiệt độ trung bình |
môi trường; vật liệu; chất; phương tiện; phương pháp
elastic m. (vật lí) môi trường đàn hồi
isotropic m. (vật lí) môi trường đẳng hướng
magnetic m. (vật lí) môi trường từ, chất từ
uotput m. (máy tính) phương tiện rút các điều kiện ban đầu
recording m. (máy tính) cái mang tin, bộ phận mang tin
storage m. (máy tính) phương tiện nhớ, cái mang tin nhớ
stratifed m. (vật lí) môi trường phân lớp
/'mi:djəm/
danh từ, số nhiều mediums /'mi:djəmz/, media /'mi:djə/
người trung gian, vật môi giới through (by) the medium of qua sự môi giới của
trung dung, sự chiết trung happy medium chính sách trung dung, chính sách ôn hoà
bà đồng, đồng cốt
(nghệ thuật) chất pha màu
hoàn cảnh, môi trường
phương tiện, dụng cụ
tính từ
trung bình, trung, vừa medium wave (raddiô) làn sóng trung
|
|