misgiving
misgiving | [mis'giviη] | | danh từ | | | nỗi lo âu, nỗi e sợ | | | mối nghi ngại, mối nghi ngờ | | | a heart (mind) full of misgiving | | lòng đầy nghi ngại |
/mis'giviɳ/
danh từ nỗi lo âu, nỗi e sợ mối nghi ngại, mối nghi ngờ a heart (mind) full of misgiving lòng đầy nghi ngại
|
|