mouse ![](images/dict/m/mouse.gif)
mouse![](img/dict/2C0319A2.GIF)
mouse Mice are cute, small rodents with long tails.![](img/dict/2CF8BF1D.GIF)
mouse A computer mouse is a device used to control the computer's cursor.![](img/dict/02C013DD.png) | [maus] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều là mice | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) chuột | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | house mouse | | chuột nhắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắt chuột, săn chuột | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi rón rén, lén, lần mò | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rình bắt đến cùng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiên nhẫn, tìm kiếm |
![](img/dict/02C013DD.png) /maus - mauz/ ![](images/green.png) mauz/ ![](images/hoa.png) danh từ, số nhiều mice ![](img/dict/02C013DD.png) /mais/ ![](images/green.png) (động vật học) chuột house mouse chuột nhắt
(từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím
nội động từ
bắt chuột, săn chuột
đi rón rén, lén, lần mò
(thông tục) ( about) lục lọi, tìm kiếm, bới
ngoại động từ
rình bắt đến cùng
kiên nhẫn, tìm kiếm
|
|