Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
navy





navy
['neivi]
danh từ
(lực lượng) hải quân
Navy Department
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ hải quân
naval exercises involving six navies
các cuộc diễn tập hải quân bao gồm lực lượng hải quân của sáu nước
to join the Royal Navy
gia nhập Hải quân hoàng gia
The navy is/are introducing a new class of warship this year
hải quân đang đưa vào sử dụng một loại tàu chiến mới năm nay
như navy blue
Secretary of the Navy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ trưởng bộ hải quân
Navy Day
ngày hải quân


/'neivi/

danh từ
hải quân
Navy Department (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ hải quân !Secretary of the Navy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ trưởng bộ hải quân !Navy Day
ngày hải quân
(thơ ca) hạm đội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "navy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.