Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
necroses




necroses
Xem necrosis


/ne'krousis/

danh từ, số nhiều necroses
(sinh vật học) sự chết hoại

Related search result for "necroses"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.