Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
next





next
[nekst]
tính từ
(theo sau the) đến ngay sau ai/cái gì theo thứ tự (trong không gian hoặc thời gian); tiếp sau
the next name on the list
tên kế tiếp trên danh sách
how far is it to the next petrol station?
đến trạm xăng kế tiếp (gần nhất) còn bao xa?
the next train to Manchester is at 10:10
chuyến tàu kế tiếp đi Manchester sẽ chạy vào lúc 10 giờ 10
the very next time I saw her she was working in London
lần gần đây nhất tôi gặp cô ấy thì cô ấy đang làm việc ởLuân Đôn
the next person to speak will be punished
người tiếp theo mà nói thì sẽ bị phạt
the next six months will be the hardest
gay go nhất là sáu tháng tiếp theo
I felt a sharp pain in my head and the next thing I knew was waking up in hospital
tôi thấy đau nhói ở đầu, rồi chuyện tiếp theo mà tôi biết được là mình tỉnh dậy trong bệnh viện
(không có the đứng trước, chẳng hạn (như) Monday, week, winter, year để chỉ cái tiếp ngay sau)
next Thursday is 6 April
thứ năm tới là ngày 6 tháng 4
next week
tuần sau; tuần tới
next month
tháng sau, tháng tới
next year
năm sau; năm tới
not till next time
(đùa cợt) lần sau xin chừa; xin khất đến lần sau
better luck next time
thua keo này, bày keo khác
as good/well as the next man
bình thường như mọi người
I can enjoy a joke as well as the next man, but this is going too far
tôi cũng có thể vui đùa như mọi người, nhưng chuyện này đi quá xa đấy
the next world
thế giới bên kia, cõi âm
first/last/next but one, two, three...
xem first
phó từ
sau cái này hoặc cái kia; sau đó
who's next on the list?
người kế tiếp trên danh sách là ai?
when shall we meet next?
lần sau bao giờ ta lại gặp nhau?
what must I do next?
tiếp sau đây tôi phải làm cái gì?
next we visited Tokyo
sau đó, chúng tôi đi thăm Tokyo
what comes next?
còn cái gì tiếp theo nữa?
chiếm vị trí tiếp sau theo thứ tự
the next oldest building is the church
toà nhà cổ nhất tiếp theo là nhà thờ
(dùng sau từ nghi vấn để thể hiện sự ngạc nhiên)
you're learning to be a parachutist! Whatever next!
cậu đang học nhảy dù ấy à! rồi còn gi nữa!
giới từ
bên cạnh, sát bên
the National Museum locates next to the National Institute of Archaeology
Viện bảo tàng quốc gia nằm sát bên Viện khảo cổ quốc gia
Peter sat next to Paul on the sofa
Peter ngôi ngay cạnh Paul trên ghế xô pha
ở vị trí sau ai/cái gì, tiếp theo
next to skiing her favourite sport was ice-hockey
sau môn trượt tuyết, môn thể thao cô ấy thích nhất là " hốccây" trên băng
Birmingham is the largest city in Britain next to London
Birmingham là thành phố lớn nhất ở Anh sau Luân Đôn
gần như
papering the ceiling proves next to impossible without a ladder
dán giấy trên trần mà không có thang leo lên thì hầu như chẳng làm gì được
I got it for next to nothing in a jumble sale
tôi kiếm được nó hầu như với giá cho không trong một cuộc bán đồ tầm tầm
my horse came next to last in the race
ngựa của tôi về áp chót trong cuộc đua
danh từ
(the next) người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau...
the next to arrive
người đến sau
the next, please!
đến người tiếp sau!
to be continued in our next
sẽ đăng tiếp vào số sau (báo)
I'll tell you of it in my next
tôi sẽ nói cho anh hay về điều đó ở thư sau
the first episode was good - now we have to wait a week for the next
đoạn đầu vậy là hay - bây giờ ta phải đợi một tuần nữa xem đoạn tiếp theo



cạnh, sau; gần // sau đó; lần sau

/nekst/

tính từ
sát, gần, ngay bên, bên cạnh
in the next house ở nhà bên
sau, ngay sau, tiếp sau
the next day ngày hôm sau
next week tuần lễ sau
next month tháng sau
next year năm sau
not till next time (đùa cợt) lần sau xin chừa; xin khất đến lần sau
the house next to ours ngôi nhà gần nhà chúng tôi !next to nothing
hầu như không

phó từ
sau, lần sau, tiếp sau, nữa
when shall we meet next? lần sau bao giờ ta lại gặp nhau?
what must I do next? tiếp sau đây tôi phải làm cái gì?
what next? còn gì nữa?, còn cái gì hơn nữa không?
what comes next? còn cái gì tiếp theo nữa?
ngay
the Tuesday next before Chrismas hôm thứ ba ngay trước ngày lễ Nô-en

danh từ
gần bên, bên cạnh, sát nách
may I bring my chair next yours? tôi có thể để cái ghế của tôi sát bên ghế anh không?

danh từ
người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau...
the next to arrive người đến sau
next please! đến người tiếp sau!
to be continued in our next sẽ đăng tiếp vào số sau (báo)
I'll tell you of it in my next next tôi sẽ nói cho anh hay về điều đó ở thư sau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "next"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.