|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nohow
nohow![](img/dict/02C013DD.png) | ['nouhau] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có cách nào, không một chút nào, hẳn không, tuyệt không | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I can't do it nohow | | tôi không cách nào làm được cái đó | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) khó chịu, khó ở, không khoẻ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to feel nohow | | cảm thấy khó ở |
/'nouhau/
phó từ
không có cách nào, không một chút nào, hẳn không, tuyệt không I can't do it nohow tôi không cách nào làm được cái đó
(thông tục) khó chịu, khó ở, không khoẻ to feel nohow cảm thấy khó
|
|
Related search result for "nohow"
|
|