novel ![](images/dict/n/novel.gif)
novel![](img/dict/02C013DD.png) | ['nɔvəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mới, mới lạ, lạ thường | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a novel idea | | một ý nghĩ mới lạ | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiểu thuyết, truyện | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the novel style | | thể văn tiểu thuyết |
/'nɔvəl/
tính từ
mới, mới lạ, lạ thường a novel idea một ý nghĩ mới lạ
danh từ
tiểu thuyết, truyện the novel thể văn tiểu thuyết
|
|