Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nurser




danh từ
kẻ xúi giục (nổi loạn)
ông bầu (nghệ thuật)
người bảo trợ
người chăm sóc
người cho bú



nurser
[nə:sə]
danh từ
kẻ xúi giục (nổi loạn)
ông bầu (nghệ thuật)
người bảo trợ
người chăm sóc
người cho bú


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nurse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.