Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
penchant




penchant
['pen∫ənt]
danh từ
thiên hướng (sự thích thú, sở thích về cái gì)
I have a penchant for sea-food
tôi thích các món ăn biển


/'pỴ:ɳʃỴ:ɳ/

danh từ
thiên hướng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.