persistent
persistent | [pə'sistənt] |  | tính từ | |  | bền bỉ; kiên trì | |  | dai dẳng; liên tục | |  | persistent rain | | cơn mưa dai dẳng | |  | persistent attacks of coughing | | những cơn ho liên tục | |  | (sinh vật học) bền; không rụng (lá, sừng, lông) |
ổn định, vững
normally p. (đại số) ổn định, chuẩn tắc
/pə'sistənt/
tính từ
kiên gan, bền bỉ
khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố
dai dẳng persistent rain mưa dai dẳng
(sinh vật học) bền, không rụng (lá, sừng, lông)
|
|