plaid
plaid | [plæd] | | danh từ | | | áo choàng len (của người Xcốt-len); hàng len sọc vuông (để choàng, may váy..); mẫu kẻ sọc ô vuông (vải) | | | a plaid kilt | | một cái váy len kẻ ô |
/plæd/
danh từ khăn choàng len sọc vuông; áo choàng len sọc vuông (của người Ê-cốt) hàng len sọc vuông (để làm khăn choàng, may áo choàng)
|
|