Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plait





plait
[plæt]
danh từ
đường xếp nếp gấp (ở quần áo) (như) pleat
bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (như) plat
wear one's hair in plaits/a plait
để tóc đuôi sam/tóc tết
ngoại động từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như braid
xếp nếp (quần áo) (như) pleat
tết, bện (như) plat
plait a basket
bện chiếc giỏ
plait rope
bện thừng


/plæt/

danh từ
đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat)
bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat)

ngoại động từ
xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat)
tết, bện ((cũng) plat)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plait"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.