politic
politic![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɔlətik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thận trọng, khôn ngoan; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về (chính trị)...) (người, hành động) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép |
/'pɔlitik/
tính từ
thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo;; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về chính trị...) (người, hành động)
(nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép
|
|