Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pose





pose
[pouz]
danh từ
tư thế (chụp ảnh...), kiểu
bộ tịch, điệu bộ giả tạo; thái độ màu mè
sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên)
ngoại động từ
đưa ra (yêu sách...) đề ra (luận điểm)
đặt (câu hỏi)
sắp đặt (ai...) ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)
đặt (quân đôminô đầu tiên)
truy, quay, hỏi vặn (ai); làm (ai) cuống, làm (ai) bối rối bằng những câu hắc búa
nội động từ
đứng (ở tư thế), ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)
làm điệu bộ, có thái độ màu mè
(+ as) làm ra vẻ, tự cho là
to pose as connoisseur
tự cho mình là người sành sỏi



đặt

/pouz/

danh từ
tư thế (chụp ảnh...), kiểu
bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè
sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên)

ngoại động từ
đưa ra (yêu sách...) đề ra (luận điểm)
đặt (câu hỏi)
sắp đặt (ai...) ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)
đặt (quân đôminô đầu tiên)

nội động từ
đứng (ở tư thế), ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)
làm điệu bộ, có thái độ màu mè)
( as) làm ra vẻ, tự cho là
to pose as connoisseur tự cho mình là người sành sỏi

ngoại động từ
truy, quay, hỏi vặn (ai); làm (ai) cuống làm (ai) bối rối bằng những câu hắc búa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.