Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prim




prim
[prim]
tính từ so sánh
nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người)
câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ)
nội động từ
làm ra vẻ nghiêm nghị, làm ra vẻ đứng đắn
to prim one's face
làm vẻ mặt nghiêm nghị
to prim one's lips
mím môi ra vẻ nghiêm nghị


/prim/

tính từ
lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà)

động từ
lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh
to prim one's face lấy vẻ mặt nghiêm nghị
to prim one's lips mím môi ra vẻ nghiêm nghị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prim"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.